AN TÂM TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Dầu gốc khoáng SHPD dành cho các loại động cơ sử dụng nhiên liệu hỗn hợp xăng và Diesel có bộ tăng áp, được chế tạo đặc biệt tăng cường đáng kể thời gian giữa các lần thay dầu.
LỢI ĐIỂM:
- Khả năng chịu đựng áp lực cực cao
- Tính ổn định oxi hoá xuất sắc
- Kéo dài đáng kể tuổi thọ động cơ
- Độ nhớt ổn định tại các điều kiện nhiệt độ khác nhau
- Gia tăng đáng kể thời gian giữa các lần thay dầu
- Phù hợp với điều kiện hoạt động nặng
SAE 20W – 50 API CI-4/SL, ACEA E7, A3/B8
Allison C4, Caterpillar ECF-1a, Caterpillar ECF-2, Cummins CES 20071, Cummins CES 20072, Cummins CES 20076, Cummins CES 20077, Cummins CES 20078, Detroit Diesel DDC 93K215, Deutz DQC III-10, Global DHD-1, JASO DH-1, Mack EO-M Plus, MAN M 3275, MB 228.3, MB 229.1, MTU Typ 2, MTU Typ 3, Renault RLD-2, Renault VI RLD, VOLVO VDS-3
Technical Product Data
Property | Unit | Data | Audit |
---|---|---|---|
Density at 20 °C | 878,0 | kg/m³ | EN ISO 12185 |
Colour | gelbbraun | VISUELL | |
Viscosity at 100 °C | 18,4 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity at 40 °C | 162,1 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity Index VI | 127 | DIN ISO 2909 | |
Pourpoint | -36 | °C | DIN ISO 3016 |
Flashpoint | 248 | °C | DIN EN ISO 2592 |
tbn | 11,3 | mg KOH/g | ASTM D2896 |
Sulphated Ash | 1,2 | %wt. | DIN 51575 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.