Mã số | : | 1123115-020-01-999 |
Xuất xứ | : | Germany |
Giới thiệu sản phẩm | : | Dầu đa cấp gốc khoáng |
Khuyến cáo sử dụng | : | Dành cho các loại động cơ sử dụng nhiên liệu hỗn hợp xăng và Diesel có bộ tăng áp |
AN TÂM TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Dầu gốc khoáng SHPD dành cho các loại động cơ sử dụng nhiên liệu hỗn hợp xăng và Diesel có bộ tăng áp, được chế tạo đặc biệt tăng cường đáng kể thời gian giữa các lần thay dầu.
LỢI ĐIỂM:
- Khả năng chịu đựng áp lực cực cao
- Tính ổn định oxi hoá xuất sắc
- Kéo dài đáng kể tuổi thọ động cơ
- Độ nhớt ổn định tại các điều kiện nhiệt độ khác nhau
- Gia tăng đáng kể thời gian giữa các lần thay dầu
- Phù hợp với điều kiện hoạt động nặng
SAE 20W – 50 API CI-4/SL, ACEA E7, A3/B8
API CI-4, API SL, Cummins CES 20076, Cummins CES 20077, Cummins CES 20078, Deutz DQC III-10, JASO DH-1 (D049RAV123), MB-Freigabe 228.3, MB-Freigabe 229.1, MTU Typ 2, Renault RLD/RLD-2, STEYR Motor GAZ 560, TEDOM 258-3 (61-0-0258), VOLVO VDS-3, YaMZ
Allison C4, Caterpillar TO-2, Global DHD-1, IVECO, John Deere JDQ-78A, Mack EO-M, Mack EO-M Plus, MAN M 3275-1 (Multigrades), Scania LDF-2, ZF TE-ML 07C
Technical Product Data
Property | Unit | Data | Audit |
---|---|---|---|
Density at 20 °C | 870 | kg/m³ | EN ISO 12185 |
Colour | yellowbraun | VISUELL | |
Viscosity at 100 °C | 15,0 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity at 40 °C | 115,7 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity Index VI | 134 | DIN ISO 2909 | |
Pourpoint | -36 | °C | DIN ISO 3016 |
Flashpoint | 238 | °C | DIN EN ISO 2592 |
HTHS Viscosity at 150 °C | 4,0 | mPa*s | ASTM D5481 |
tbn | 10,5 | mg KOH/g | ASTM D2896 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.