Mã số | : | 1113125-004-01-999 |
Xuất xứ | : | Germany |
Giới thiệu sản phẩm | : | Dầu khoáng đa cấp chất lượng cao |
Khuyến cáo sử dụng | : | Phù hợp cho cả động cơ xăng và diesel, sản phầm có thể dùng cho động cơ có hoặc không có bộ tăng áp. Áp dụng cho xe hơi và xe tải |
ÊM MÁT LIÊN TỤC
Dầu khoáng đa cấp chất lượng cao được sử dụng cho cả động cơ xăng và diesel, sản phầm có thể dùng cho động cơ có hoặc không có bộ tăng áp. Áp dụng cho xe hơi và xe tải
LỢI ĐIỂM:
- Tính chất tẩy rửa và phân tán các chất bẩn
- Công nghệ làm mát hiệu quả
- Tính ổn định oxy hoá gia tăng đáng kể tuổi thọ động cơ
- Đặc tính ưu việt về độ nhớt ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau
- Tính chất bảo vệ chống mài mòn ưu việt
- Tiết kiệm nhiên liệu, an toàn cho động cơ
- Giảm khí thải
20W-50
API SL/CF, ACEA A3/B4, E2
Phê chuẩn bởi: MB 228.1, MB 229.1, VW 505 00, Volvo VDS, MAN 271, MTU
Technical Product Data
Property | Unit | Data | Audit |
---|---|---|---|
Density at 20 °C | 871,0 | kg/m³ | EN ISO 12185 |
Colour | gelbbraun | VISUELL | |
Viscosity at 100 °C | 18,1 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity at 40 °C | 151,5 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity Index VI | 133 | DIN ISO 2909 | |
Pourpoint | -24 | °C | DIN ISO 3016 |
Flashpoint | 248 | °C | DIN EN ISO 2592 |
tbn | 7,3 | mg KOH/g | ASTM D2896 |
Sulphated Ash | 0,9 | %wt. | DIN 51575 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.