RAVENOL SUPER SYNTHETIK ÖL SSL SAE 0W-40; 4 L (VE 4 STÜCK)
Mã số | : | 1111108-004-01-999 |
Xuất xứ | : | Germany |
Giới thiệu sản phẩm | : | Dầu tổng hợp toàn phần |
Khuyến cáo sử dụng | : | Dùng cho xe oto và xe tải bao gồm động cơ xăng và diesel, các loại động cơ tăng áp/ không tăng áp và động cơ phun xăng trực tiếp. |
TĂNG TỐC TỨC THÌ
Dầu tổng hợp toàn phần với công nghệ CleanSynto® độc quyền dành cho xe oto và xe tải bao gồm động cơ xăng và diesel, các loại động cơ tăng áp/ không tăng áp và động cơ phun xăng trực tiếp.
LỢI ĐIỂM:
- Giúp động cơ khởi động ở nhiệt độ thấp một cách hoàn hảo
- Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả
- Độ nhớt luôn ổn định
- Tạo một lớp màng bảo vệ động cơ khi hoạt động ở nhiệt độ cao
- Tính chất tẩy rửa và phân tán các chất bẩn
- Tối ưu bảo vệ chống mài mòn, ăn mòn và tạo bọt
- Tính ổn định oxy hoá gia tăng đáng kể tuổi thọ động cơ
- Đặc tính bốc hơi thấp
0W-40
API SN/CF ACEA A3/B4
Phê chuẩn bởi: MB 229.3, MB 229.5, VW 502 00 / 505 00, BMW Longlife-01, Porsche A40
API SN, MB-Freigabe 226.5, MB-Freigabe 229.5, Porsche A40, Renault RN0700/RN0710, VW 502 00, VW 505 00
BMW Longlife-01, Chrysler MS-10725, Chrysler MS-12633, Fiat 9.55535-M2, Ford WSS-M2C937-A, MB 229.3
Technical Product Data
Property | Unit | Data | Audit |
---|---|---|---|
Density at 20 °C | 840,0 | kg/m³ | EN ISO 12185 |
Colour | braun | VISUELL | |
Viscosity at 100 °C | 13,25 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity at 40 °C | 74,4 | mm²/s | DIN 51562-1 |
Viscosity Index VI | 182 | DIN ISO 2909 | |
HTHS Viscosity at 150 °C | 3,7 | mPa*s | ASTM D5481 |
CCS Viscosity at -35 °C | 4560 | mPa*s | ASTM D5293 |
Low Temp. Pumping viscosity (MRV) at -40 °C | 21.300 | mPa*s | ASTM D4684 |
Pourpoint | -60 | °C | DIN ISO 3016 |
Noack Volatility | 8,5 | % M/M | ASTM D5800 |
Flashpoint | 236 | °C | DIN EN ISO 2592 |
tbn | 10,0 | mg KOH/g | ASTM D2896 |
Sulphated Ash | 1,21 | %wt. | DIN 51575 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.