Dung dịch AdBlue® là gì?
Dung dịch AdBlue® được các bác tài hay gọi là “nước ure”. AdBlue® là thương hiệu đã được đăng ký bởi hiệp hội ô tô Đức – VDA (The German Association of the Automotive Industry), sản phẩm này là hợp chất Ure 32,5% là chất xúc tác sử dụng cho bộ xử lý khí thải SCR được trang bị trên xe nhằm giảm Oxit Nitơ thải ra từ các động cơ diesel.
AdBlue® là dung dịch ure có độ tinh khiết cao, đã được loại bỏ tạp chất và các kim loại nặng một cách tuyệt đối. AdBlue® không độc hại, không cháy nổ và không gây hại đến môi trường. AdBlue® không nguy hiểm nên được không được xếp loại hóa chất nguy hiểm và được phép vận chuyển tự do. AdBlue® không phải là nhiên liệu, cũng không phải phụ gia nhiên liệu. Do tính chất ăn mòn kim loại nên dung dịch AdBlue® cần phải được lưu trữ trong một bồn chứa chuyên dụng được thiết kế sẵn trên xe. Cách châm (đổ) AdBlue tương tự như việc tiếp nhiên liệu diesel/xăng. Nếu dung dịch AdBlue® tiếp xúc với da tay chỉ cần rửa qua bằng nước.
*AdBlue® còn được biết đến cái tên dung dịch DEF (Diesel exhaust fluid)
Dung dịch BlueOne AdBlue®
Dung dịch AdBlue® – xử lý khí thải động cơ diesel nhãn hiệu BlueOne®, sử dụng cho động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 5 và 6 có trang bị bộ xúc tác chọn lọc SCR.
- Dung tích: 10L, 2*10,5L, 20L, bồn IBC 1000L.
- Tiêu chuẩn ISO 22241-1
- Xuất xứ: Việt Nam
- Sản phẩm cao cấp, bao bì dung tích 20L kèm theo vòi rót – sử dụng thuận tiện và dễ dàng cho dòng xe du lịch.
- AdBlue® là nhãn hiệu đã được đăng ký của hiệp hội công nghiệp ô tô Đức VDA, BlueOne® được sử dụng nhãn hàng AdBlue® trên phạm vi toàn cầu theo giấy phép số 0004721.
BlueOne thực hiện kiểm soát chất lượng dung dịch AdBlue® theo tiêu chuẩn ISO 22241 và được hiệp hội công nghiệp ô tô Đức VDA (Verband der Automobilindustrie) chứng nhận từ năm 2022. Chúng tôi đã mạnh dạn đầu tư phòng lab hiện đại ( có chứng nhận ISO 17025) để đảm bảo rằng khách hàng luôn được đảm bảo 100% nhận được sản phẩm chất lượng cao tuân thủ các yêu cầu do các nhà sản xuất xe đặt ra và các quy chuẩn toàn cầu.
Thông số kỹ thuật của AdBlue® BlueOne theo tiêu chuẩn ISO-22241.
Tính chất | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Phương pháp | Ghi chú |
Nồng độ Ure | 31,8 -33,2 | % (trọng lượng/trọng lượng) | ISO 22241-2, phụ lục B | |
Tỷ trọng | 1,0870-1,0930 | g/cm3 | Tiêu chuẩn ISO12185 | 20˚C |
Độ khúc xạ | 1,3814-1,3843 | — | ISO 22241-2, phụ lục C | 20˚C |
Hàm lượng kiềm Alkalinity (NH3) | ≤ 0,2 | % (trọng lượng/trọng lượng) | ISO 22241-2, phụ lục D | |
Hàm lượng Biuret | ≤ 0,3 | % (trọng lượng/trọng lượng) | ISO 22241-2, phụ lục E | |
Hàm lượng Aldehyde (Formaldehyde) | ≤ 5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục F | |
Hàm lượng chất không tan | ≤ 20 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục G | |
Hàm lượng Phosphate (PO4 3-) | ≤ 0,5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục H | |
Can-xi (Ca) | ≤ 0,5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục I | |
Sắt (Fe) | ≤ 0,5 | mg/kg | ||
Đồng (as Cu) | ≤ 0,2 | mg/kg | ||
Kẽm (as Zn) | ≤ 0,2 | mg/kg | ||
Crom (Cr) | ≤ 0,2 | mg/kg | ||
Niken (Ni) | ≤ 0,2 | mg/kg | ||
Nhôm (Al) | ≤ 0,5 | mg/kg | ||
Ma thuật (Mg) | ≤ 0,5 | mg/kg | ||
Natri (Na) | ≤ 0,5 | mg/kg | ||
Thời gian (K) | ≤ 0,5 | mg/kg |