DẦU THỦY LỰC MATELUB HV
I. Ứng dụng và thành phần cơ bản
– Dầu thủy lực MATELUB HV là dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp, được sản xuất từ dầu gốc tinh chế nhóm II và hệ phụ gia đặc biệt như: phụ gia tăng chỉ số độ nhớt, chống oxi hóa, chống mài mòn, ức chế gỉ và thụ động hóa bề mặt kim loại.
– Được thiết kế dùng cho các hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt cho các hệ thống thủy lực làm việc ngoài trời hay các hệ thống thủy lực vận hành ở áp suất cao, các máy nông nghiệp hay xây dựng …
II. Đặc tính kỹ thuật, cách sử dụng và bảo quản
- Tính năng nổi bật
– Độ bền oxi hóa cao, kéo dài thời gian sử dụng của dầu.
– Khả năng chống kẹt xước, chống mài mòn và bôi trơn tuyệt hảo.
– Dải nhiệt độ làm việc rộng, bền nhiệt.
– Ngăn ngừa tích tụ cặn, giữ sạch hệ thống, giảm tần suất thay lọc dầu.
– Khả năng tách nước, tách khí tốt.
– Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo các tiêu chuẩn ISO Standard 3448 VG 46, 68, 100, ISO Standard 6743/4 và DIN 51524 Part 2.
- Thông số kỹ thuật
TT |
Tên chỉ tiêu |
Phương pháp phân tích |
MATELUB HV 46 |
MATELUB HV 68 |
MATELUB HV 100 |
1 |
Tỉ trọng ở 15oC |
ASTM D 1298 |
0,84÷0,87 |
0,85÷0,88 |
0,85÷0,88 |
2 |
Độ nhớt động học ở 40oC, cSt |
ASTM D 445 |
46 ± 2 |
68 ± 2 |
100 ± 3 |
3 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D 2270 |
Min.130 |
Min.130 |
Min.130 |
4 |
Nhiệt độ đông đặc, oC |
ASTM D 97 |
Max.-15 |
Max.-12 |
Max.-12 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, oC |
ASTM D 92 |
Min.210 |
Min.220 |
Min.230 |
6 |
Khả năng ăn mòn đồng, mức |
ASTM D 130 |
1 |
1 |
1 |
* Các thông số kỹ thuật trên là thông số đặc trưng, có thể thay đổi phù hợp theo yêu cầu sử dụng của khách hàng
- Sử dụng và bảo quản
– Bảo quản trong thùng kín, nhà kho có mái che, tránh xa các nguồn nhiệt và vật liệu dễ cháy nổ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da trong thời gian dài.
– Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định. Không đổ trực tiếp ra môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.